Gỗ MDF: Bền Bỉ Hay Không? Đánh Giá Ưu Điểm Và Nhược Điểm

Go MDF |
5/5 - (194 bình chọn)

Liệu gỗ MDF có bền không? Đây là thắc mắc của không ít người khi lựa chọn vật liệu này. Gỗ MDF, một loại gỗ công nghiệp được ưa chuộng, thường xuất hiện trong nhiều sản phẩm nội thất hiện đại. Tuy nhiên, không ít người cũng lo lắng về tính an toàn của chất liệu này đối với sức khỏe. Nếu bạn đang tìm hiểu về những vấn đề này, hãy cùng MOHO khám phá trong bài viết dưới đây!

MDF là gì? Ưu và nhược điểm của gỗ ván MDF trong sản xuất và thiết kế

Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard) là một loại gỗ công nghiệp bán ép sợi, đang trở nên phổ biến và được ưa chuộng trên thị trường. Thành phần cấu tạo của gỗ MDF bao gồm khoảng 75% bột sợi gỗ tự nhiên, 5-10% nước, 10-15% keo dính và 1% các chất phụ gia khác. Hiện nay, gỗ MDF thường được sử dụng để chế tạo những sản phẩm nội thất quan trọng như tủ quần áo, giường ngủ, và nhiều món đồ khác.

Ưu điểm:

– Gỗ MDF không bị mối mọt, co ngót hay cong vênh như gỗ tự nhiên, giúp sản phẩm có độ bền cao hơn.

–  Bề mặt gỗ MDF nhẵn mịn và được phủ nhiều lớp sơn bảo vệ, tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống trầy xước. Các sản phẩm thường được phủ veneer, laminate, acrylic hoặc melamine.

–  Chất lượng gỗ đồng đều, dễ dàng sản xuất với số lượng lớn, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện nay.

–  Giá thành của sản phẩm MDF thường rẻ hơn nhiều so với đồ nội thất làm từ gỗ tự nhiên, giúp tiết kiệm chi phí.

–  Thời gian lắp đặt nhanh chóng, không tốn quá nhiều công sức.

Nhược điểm:

–  Gỗ MDF có khả năng chống chịu nước không tốt, trừ những sản phẩm được làm từ MDF lõi xanh chống ẩm.

–  Không thể chạm trổ hoặc tạo hình nghệ thuật tinh xảo như gỗ tự nhiên.

–  Đối với đồ nội thất có độ dày lớn, cần phải ghép nhiều tấm MDF lại với nhau, làm tăng độ phức tạp trong sản xuất.

tam van mdf |
Tìm hiểu ưu điểm gỗ mdf

Gỗ MDF có bền không?

Gỗ MDF là một loại gỗ công nghiệp có độ cứng và khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt, nên rất bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng. Điểm nổi bật của MDF là khả năng chống mối mọt, co ngót và cong vênh, giúp sản phẩm duy trì hình dáng và chất lượng dưới tác động của môi trường bên ngoài.

Ngoài ra, bề mặt gỗ MDF thường được phủ nhiều lớp sơn khác nhau, không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn hạn chế tình trạng trầy xước. Độ bền ấn tượng của gỗ MDF chính là lý do khiến nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn loại ván ép này. Nếu được bảo quản đúng cách, các sản phẩm nội thất làm từ gỗ MDF có thể có tuổi thọ lên đến 20 năm.

470x470 1639359509 single product1 gomdf1 |
ưu điểm của gỗ mdf

Các loại gỗ MDF hiện nay

Gỗ MDF được phân chia thành ba loại chính, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng:

  1. Gỗ ván MDF thường: Đây là loại gỗ MDF có giá thành rẻ hơn so với các loại khác, với màu sắc tự nhiên. Tuy nhiên, nó dễ bị hư hỏng trong điều kiện ẩm ướt, vì vậy bạn cần đặt sản phẩm ở những nơi khô ráo để bảo đảm độ bền.
  2. Gỗ ván MDF chống cháy: Loại ván này có phần lõi màu đỏ và được thiết kế với khả năng chống cháy ấn tượng. Chính vì thế, MDF chống cháy thường được ưa chuộng sử dụng trong các văn phòng, căn hộ và chung cư.
  3. Gỗ ván MDF lõi xanh chống ẩm: Sản phẩm này nổi bật với khả năng chống mối mọt và chống ẩm vượt trội, rất phù hợp với khí hậu Việt Nam. Đồng thời, gỗ MDF lõi xanh còn đáp ứng tốt các tiêu chí thẩm mỹ khắt khe của khách hàng.

Phân biệt gỗ MDF thật, giả

Bên cạnh việc trả lời câu hỏi gỗ MDF có bền không, MOHO còn giúp bạn phân biệt gỗ MDF thật và giả qua những đặc điểm dễ nhận biết.

z5956284908291 899defceff6c6faf91042024fa2f9a84 |
phân biệt gỗ mdf

Để tránh mua phải gỗ MDF giả mạo, bạn nên yêu cầu cửa hàng cung cấp hóa đơn nhập hàng để xác minh tính xác thực của sản phẩm. Hơn nữa, việc lựa chọn mua tại các đơn vị có chứng nhận quốc tế về chất lượng sẽ đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chính hãng và tốt nhất.

Gỗ công nghiệp MDF có an toàn cho sức khỏe con người không phụ thuộc vào tiêu chuẩn phát thải formaldehyde. Các loại gỗ MDF chỉ được coi là an toàn khi đạt tiêu chuẩn E2, E1 và SEO, theo quy định của nhiều quốc gia ở Châu Âu và Nhật Bản.

  • E2: Lượng thải formaldehyde > 0.124 mg/m³ không khí, hàm lượng ván khô lớn hơn 8.0mg/100g và không vượt quá 30mg/100g.
  • E1: Formaldehyde ≤ 0.124 mg/m³ không khí.
  • SEO: Formaldehyde không vượt quá 0.035ppm.

Chỉ khi sản phẩm đạt các tiêu chuẩn này, người tiêu dùng mới có thể yên tâm về độ an toàn và không gây độc hại cho sức khỏe.